--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
béo mỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
béo mỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo mỡ
Your browser does not support the audio element.
+
(tiếng mă'ng) Pranky prankish, prankful, frolicsome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béo mỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"béo mỡ"
:
bộ môn
bộ máy
bố mẹ
bỏ mứa
bỏ mình
bỏ mẹ
béo mỡ
béo mẫm
bảo mẫu
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
béo mỡ
:
(tiếng mă'ng) Pranky prankish, prankful, frolicsome
+
verisimility
:
vẻ thậtthe verisimilitude of a story vẻ thật của câu chuyệnbeyond the bounds of verisimilitude không thể tin là thật được
+
papalism
:
chủ nghĩa giáo hoàng
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb
+
dung tha
:
Forgive, pardonTội ác không thể dung thaUnpardonable offences